tiếng Việt | vie-000 |
nhử |
U+ | art-254 | 20D81 |
U+ | art-254 | 29694 |
Deutsch | deu-000 | Augenbutter |
English | eng-000 | dangle |
English | eng-000 | entice |
English | eng-000 | lure |
English | eng-000 | rheum |
English | eng-000 | sleep |
English | eng-000 | snare |
English | eng-000 | tempt |
français | fra-000 | affriander |
français | fra-000 | affrioler |
français | fra-000 | amorcer |
français | fra-000 | appâter |
français | fra-000 | attirer |
français | fra-000 | chassie |
italiano | ita-000 | adescare |
italiano | ita-000 | cispa |
қазақ | kaz-000 | былшық |
latine | lat-000 | gramiae |
occitan | oci-000 | parpèla |
português | por-000 | remela |
Kréol Réyoné | rcf-000 | malole |
русский | rus-000 | завлекать |
русский | rus-000 | заманивать |
русский | rus-000 | приманивать |
русский | rus-000 | сманивать |
español | spa-000 | legaña |
Türkçe | tur-000 | çapak |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | dụ |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dử |
tiếng Việt | vie-000 | dử đến |
tiếng Việt | vie-000 | ghèn |
tiếng Việt | vie-000 | gợi thèm |
tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thèm |
tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhử mồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhử đến |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rủ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra để nhử |
𡨸儒 | vie-001 | 𠶁 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩚔 |