PanLinx

tiếng Việtvie-000
lốm đốm
Englisheng-000dapple
Englisheng-000freaked
Englisheng-000guttate
Englisheng-000mottled
Englisheng-000speckled
Englisheng-000spotted
Englisheng-000spotty
françaisfra-000constellé
françaisfra-000léopardé
françaisfra-000marqueté
françaisfra-000moucheter
françaisfra-000moucheté
françaisfra-000pommelé
françaisfra-000ponctué
françaisfra-000se taveler
françaisfra-000tacheté
françaisfra-000tigré
françaisfra-000tiqueté
françaisfra-000truité
italianoita-000macchiato
italianoita-000macchiettato
italianoita-000maculato
italianoita-000screziato
русскийrus-000крапинка
русскийrus-000пятнистый
русскийrus-000рябой
tiếng Việtvie-000có vằn
tiếng Việtvie-000có đốm
tiếng Việtvie-000hạt đỗ
tiếng Việtvie-000khoang
tiếng Việtvie-000làm có vệt
tiếng Việtvie-000lấm chấm
tiếng Việtvie-000lổ đổ
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000đốm


PanLex

PanLex-PanLinx