| tiếng Việt | vie-000 |
| ám muội | |
| English | eng-000 | dark |
| English | eng-000 | darkly |
| English | eng-000 | dubious |
| English | eng-000 | fishily |
| English | eng-000 | fishy |
| English | eng-000 | shady |
| English | eng-000 | sinister |
| English | eng-000 | suspicious |
| English | eng-000 | underhand |
| français | fra-000 | interlope |
| français | fra-000 | louche |
| français | fra-000 | ténébreusement |
| français | fra-000 | ténébreux |
| français | fra-000 | véreux |
| italiano | ita-000 | clandestino |
| italiano | ita-000 | sporco |
| русский | rus-000 | афера |
| tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
| tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
| tiếng Việt | vie-000 | không lương thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | khả nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | khả nhi |
| tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ ám |
| tiếng Việt | vie-000 | nham hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | đen tối |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ngờ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 暗昧 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 闇昧 |
