| tiếng Việt | vie-000 |
| mờ mờ | |
| English | eng-000 | darkish |
| English | eng-000 | dimmish |
| English | eng-000 | faintish |
| English | eng-000 | feeblish |
| English | eng-000 | filmy |
| English | eng-000 | shadowy |
| English | eng-000 | xem mờ |
| français | fra-000 | vaporeusement |
| français | fra-000 | vaporeux |
| русский | rus-000 | неясный |
| русский | rus-000 | сумрачный |
| русский | rus-000 | туманиться |
| русский | rus-000 | тусклый |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi tối |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ rệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lù mù |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ ảo |
| tiếng Việt | vie-000 | nhá nhem tối |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh tối tranh sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tối lờ mờ |
