| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cay độc | |
| English | eng-000 | darkness |
| English | eng-000 | point |
| français | fra-000 | virulence |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chua cay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự châm chọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nham hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ác liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ám muội |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đen tối |
