tiếng Việt | vie-000 |
cái lao |
English | eng-000 | banderilla |
English | eng-000 | dart |
English | eng-000 | javelin |
English | eng-000 | leister |
français | fra-000 | banderille |
français | fra-000 | dard |
français | fra-000 | hast |
français | fra-000 | javelot |
français | fra-000 | pilum |
français | fra-000 | sagaie |
bokmål | nob-000 | spyd |
tiếng Việt | vie-000 | cái thương |
tiếng Việt | vie-000 | mũi tên phóng |
tiếng Việt | vie-000 | ngọn mác |
tiếng Việt | vie-000 | phi tiêu |