| tiếng Việt | vie-000 |
| chưng diện | |
| English | eng-000 | dashing |
| English | eng-000 | flaunt |
| English | eng-000 | flauntingly |
| English | eng-000 | flaunty |
| English | eng-000 | showing off |
| English | eng-000 | sporty |
| English | eng-000 | swanky |
| русский | rus-000 | принарядиться |
| русский | rus-000 | прифрантиться |
| русский | rus-000 | разряжаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
| tiếng Việt | vie-000 | diện |
| tiếng Việt | vie-000 | diện ngất |
| tiếng Việt | vie-000 | khoe khoang |
| tiếng Việt | vie-000 | loè loẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | lên khuôn |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc bảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc diện |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng bộ cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc bảnh bao |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |
