tiếng Việt | vie-000 |
người làm công nhật |
English | eng-000 | dataller |
English | eng-000 | day-labourer |
English | eng-000 | daysman |
English | eng-000 | daytaler |
English | eng-000 | journeyman |
français | fra-000 | journalier |
русский | rus-000 | поденщик |
tiếng Việt | vie-000 | người làm công ngày |