| tiếng Việt | vie-000 |
| đời người | |
| English | eng-000 | date |
| English | eng-000 | day |
| English | eng-000 | human existence |
| English | eng-000 | human life |
| English | eng-000 | race |
| français | fra-000 | immobile |
| français | fra-000 | inerte |
| bokmål | nob-000 | menneskeliv |
| русский | rus-000 | век |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc đời |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếp người |
| tiếng Việt | vie-000 | thời |
| tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ phồn vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ thanh xuân |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi tác |
| tiếng Việt | vie-000 | đời |
