tiếng Việt | vie-000 |
bôi bác |
English | eng-000 | daub |
English | eng-000 | dauby |
English | eng-000 | do by halves |
English | eng-000 | perform carelessly |
English | eng-000 | smear |
English | eng-000 | stain |
français | fra-000 | bâcler |
français | fra-000 | gâcher |
italiano | ita-000 | raffazzonare |
tiếng Việt | vie-000 | bôi bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bôi màu lem nhem |
tiếng Việt | vie-000 | lem nhem |
tiếng Việt | vie-000 | làm qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | làm ẩu |