| tiếng Việt | vie-000 |
| làm thoái chí | |
| English | eng-000 | daunt |
| English | eng-000 | daunting |
| English | eng-000 | demoralise |
| English | eng-000 | demoralize |
| English | eng-000 | deter |
| English | eng-000 | deterrent |
| English | eng-000 | unman |
| italiano | ita-000 | demoralizzare |
| русский | rus-000 | сгибать |
| tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | doạ dẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | doạ nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất can đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất nhuệ khí |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngã lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt chí |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nản chí |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nản lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sờn lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
| tiếng Việt | vie-000 | đe doạ |
