| tiếng Việt | vie-000 |
| tinh thần kiên cường | |
| Universal Networking Language | art-253 | dauntless(icl>adj,equ>audacious) |
| English | eng-000 | dauntless |
| English | eng-000 | dauntlessness |
| français | fra-000 | intrépide |
| русский | rus-000 | неустрашимый |
| tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | gan dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | không sợ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dũng cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gan dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh thần bất khuất |
