| tiếng Việt | vie-000 |
| thời buổi | |
| English | eng-000 | day |
| English | eng-000 | time |
| français | fra-000 | temps |
| français | fra-000 | époque |
| italiano | ita-000 | tempo |
| bokmål | nob-000 | konjunktur |
| tiếng Việt | vie-000 | mùa |
| tiếng Việt | vie-000 | thời |
| tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | thời đại |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình thị trường |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
