tiếng Việt | vie-000 |
thời |
U+ | art-254 | 25C6F |
English | eng-000 | day |
English | eng-000 | sun |
English | eng-000 | time |
français | fra-000 | date |
français | fra-000 | période |
français | fra-000 | temps |
français | fra-000 | époque |
italiano | ita-000 | età |
italiano | ita-000 | tempo |
bokmål | nob-000 | tid |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | mùa |
tiếng Việt | vie-000 | thuở |
tiếng Việt | vie-000 | thì |
tiếng Việt | vie-000 | thế |
tiếng Việt | vie-000 | thời buổi |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ thanh xuân |
tiếng Việt | vie-000 | thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đời người |
𡨸儒 | vie-001 | 㫑 |
𡨸儒 | vie-001 | 塒 |
𡨸儒 | vie-001 | 旴 |
𡨸儒 | vie-001 | 时 |
𡨸儒 | vie-001 | 旹 |
𡨸儒 | vie-001 | 時 |
𡨸儒 | vie-001 | 暊 |
𡨸儒 | vie-001 | 稹 |
𡨸儒 | vie-001 | 蒔 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥱯 |