PanLinx
tiếng Việt
vie-000
lúc rạng đông
Universal Networking Language
art-253
daybreak(icl>hour>thing,equ>dawn)
English
eng-000
daybreak
français
fra-000
point du jour
español
spa-000
alba
tiếng Việt
vie-000
lúc tảng sáng
PanLex