| tiếng Việt | vie-000 |
| không hoạt động | |
| English | eng-000 | dead |
| English | eng-000 | dead-alive |
| English | eng-000 | dormant |
| English | eng-000 | exanimate |
| English | eng-000 | hibernate |
| English | eng-000 | inactive |
| English | eng-000 | supine |
| français | fra-000 | inactif |
| italiano | ita-000 | disattivare |
| italiano | ita-000 | inattivo |
| bokmål | nob-000 | stillstand |
| bokmål | nob-000 | streike |
| bokmål | nob-000 | stå |
| русский | rus-000 | бездействие |
| русский | rus-000 | бездействовать |
| русский | rus-000 | бездеятельность |
| русский | rus-000 | инертный |
| русский | rus-000 | простаивать |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | chết |
| tiếng Việt | vie-000 | hết hiệu lực |
| tiếng Việt | vie-000 | không chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | không có sinh khí |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | không dùng được nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm gì |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm việc |
| tiếng Việt | vie-000 | không sinh sản |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưng chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | ngồi không |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm im lìm |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm lì |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngưng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu tích cực |
| tiếng Việt | vie-000 | thụ động |
| tiếng Việt | vie-000 | uể oải |
| tiếng Việt | vie-000 | ì |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn không ngồi rồi |
| tiếng Việt | vie-000 | đình trệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |
| tiếng Việt | vie-000 | ỳ |
