tiếng Việt | vie-000 |
xỉn |
U+ | art-254 | 2108C |
English | eng-000 | dead |
English | eng-000 | dim |
English | eng-000 | dingy |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | dully |
English | eng-000 | lustreless |
English | eng-000 | mat |
English | eng-000 | mousy |
English | eng-000 | muddy |
français | fra-000 | mat |
français | fra-000 | terne |
français | fra-000 | terreux |
français | fra-000 | triste |
italiano | ita-000 | opaco |
italiano | ita-000 | smorto |
italiano | ita-000 | spento |
tiếng Việt | vie-000 | không bóng |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng |
tiếng Việt | vie-000 | không tươi |
tiếng Việt | vie-000 | không vang |
tiếng Việt | vie-000 | màu đất |
tiếng Việt | vie-000 | mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tối màu |
tiếng Việt | vie-000 | xám |
tiếng Việt | vie-000 | xám ngoẹt |
tiếng Việt | vie-000 | xám xịt |
tiếng Việt | vie-000 | âm u |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |
𡨸儒 | vie-001 | 𡂌 |