| tiếng Việt | vie-000 |
| người buôn bán | |
| English | eng-000 | dealer |
| English | eng-000 | tradesman |
| français | fra-000 | marchand |
| italiano | ita-000 | esercente |
| italiano | ita-000 | mercante |
| italiano | ita-000 | trafficante |
| bokmål | nob-000 | handelsmann |
| русский | rus-000 | коммерсант |
| русский | rus-000 | купец |
| русский | rus-000 | торговец |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ cửa hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | dân buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | lái buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | thương gia |
| tiếng Việt | vie-000 | thương nhân |
