tiếng Việt | vie-000 |
sự tiêu tan |
English | eng-000 | death |
English | eng-000 | defeat |
English | eng-000 | dissipation |
English | eng-000 | resolution |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | vanishing |
français | fra-000 | dissipation |
français | fra-000 | dissolution |
français | fra-000 | mort |
français | fra-000 | perdition |
français | fra-000 | évanouissement |
italiano | ita-000 | dissipazione |
italiano | ita-000 | morte |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến mất |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự diệt vong |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu vong |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xua tan |