PanLinx

tiếng Việtvie-000
đao phủ
Englisheng-000deathsman
Englisheng-000excutioner
Englisheng-000executioner
Englisheng-000hangman
Englisheng-000headsman
françaisfra-000bourreau
françaisfra-000tranche-tête
italianoita-000boia
italianoita-000carnefice
italianoita-000giustiziere
русскийrus-000палач
tiếng Việtvie-000người hành hình
tiếng Việtvie-000đao phủ thủ
𡨸儒vie-001刀斧


PanLex

PanLex-PanLinx