PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự sa đoạ
Englisheng-000debauch
Englisheng-000depravity
Englisheng-000deterioration
Englisheng-000pravity
Englisheng-000putrefaction
Englisheng-000putridness
Englisheng-000rottenness
Englisheng-000slough
tiếng Việtvie-000sự sa ngã
tiếng Việtvie-000sự suy đồi
tiếng Việtvie-000sự thối nát
tiếng Việtvie-000sự truỵ lạc
tiếng Việtvie-000sự trác tráng
tiếng Việtvie-000sự đồi bại
tiếng Việtvie-000sự đồi truỵ
tiếng Việtvie-000tình trạng hư hỏng
tiếng Việtvie-000tình trạng sa đoạ
tiếng Việtvie-000tình trạng suy đồi
tiếng Việtvie-000tình trạng đồi bại


PanLex

PanLex-PanLinx