tiếng Việt | vie-000 |
làm bại hoại |
English | eng-000 | debauch |
English | eng-000 | taint |
français | fra-000 | dissolvant |
français | fra-000 | dénaturer |
français | fra-000 | empester |
français | fra-000 | gangrener |
italiano | ita-000 | incancrenire |
tiếng Việt | vie-000 | làm bải hoải |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồi bại |