PanLinx

tiếng Việtvie-000
cửa sông
Universal Networking Languageart-253estuary(icl>body_of_water>thing)
Englisheng-000debouchment
Englisheng-000estuarine
Englisheng-000estuary
Englisheng-000firth
Englisheng-000frith
Englisheng-000influx
Englisheng-000issue
Englisheng-000outfall
Englisheng-000outlet
françaisfra-000embouchure
françaisfra-000estuaire
françaisfra-000grau
italianoita-000estuario
italianoita-000foce
italianoita-000sbocco
bokmålnob-000avløp
bokmålnob-000munning
bokmålnob-000os
bokmålnob-000utløp
русскийrus-000впадение
русскийrus-000устье
tiếng Việtvie-000cái chảy ra
tiếng Việtvie-000cái thoát ra
tiếng Việtvie-000cửa biển
tiếng Việtvie-000cửa cống
tiếng Việtvie-000lòi ra
tiếng Việtvie-000lối thoát
tiếng Việtvie-000miệng cống
tiếng Việtvie-000sự bốc ra
tiếng Việtvie-000sự chảy ra
tiếng Việtvie-000sự thoát ra
tiếng Việtvie-000sự đi ra
tiếng Việtvie-000vàm
Bahasa Malaysiazsm-000muara


PanLex

PanLex-PanLinx