| tiếng Việt | vie-000 |
| vạch trần | |
| Universal Networking Language | art-253 | debunk(icl>ridicule>do,agt>thing,obj>thing) |
| English | eng-000 | debunk |
| English | eng-000 | expose |
| English | eng-000 | uncover |
| français | fra-000 | dégonfler |
| français | fra-000 | démasquer |
| français | fra-000 | déshabiller |
| français | fra-000 | dévoiler |
| français | fra-000 | mettre à nu |
| italiano | ita-000 | disvelare |
| italiano | ita-000 | svelare |
| русский | rus-000 | вскрывать |
| русский | rus-000 | вскрываться |
| русский | rus-000 | вскрытие |
| русский | rus-000 | выявление |
| русский | rus-000 | выявлять |
| русский | rus-000 | изобличать |
| русский | rus-000 | изобличение |
| русский | rus-000 | обличать |
| русский | rus-000 | обличение |
| русский | rus-000 | разоблачать |
| русский | rus-000 | разоблачение |
| русский | rus-000 | раскрытие |
| русский | rus-000 | уличать |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
| tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | khám phá |
| tiếng Việt | vie-000 | khám phá ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lật tẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lột mặt nạ |
| tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
| tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
| tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | phô ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phơi bày |
| tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phơi trần |
| tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | tố giác |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch mạt chỉ trán |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt chỉ trán |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch tội |
| tiếng Việt | vie-000 | để lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | để lộ ra |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | memaparkan kepalsuan |
