tiếng Việt | vie-000 |
sự bỏ trốn |
English | eng-000 | decampment |
English | eng-000 | desertion |
English | eng-000 | leg-bail |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ ra đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự đào ngũ |