tiếng Việt | vie-000 |
đã qua đời |
Universal Networking Language | art-253 | deceased(icl>adj,equ>asleep) |
English | eng-000 | deceased |
français | fra-000 | feu |
русский | rus-000 | покойный |
español | spa-000 | difunto |
tiếng Việt | vie-000 | cố |
tiếng Việt | vie-000 | đã chết |
tiếng Việt | vie-000 | đã mất |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá cố |