| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ lừa gạt | |
| English | eng-000 | deceiver |
| English | eng-000 | defrauder |
| English | eng-000 | diddler |
| English | eng-000 | juggler |
| English | eng-000 | tricker |
| English | eng-000 | trickster |
| bokmål | nob-000 | bedrager |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ bịp bợm |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ láu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa bịp |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa dối |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ xỏ lá |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ ăn gian |
| tiếng Việt | vie-000 | người lường gạt |
| tiếng Việt | vie-000 | quân lường đảo |
