| tiếng Việt | vie-000 |
| đứng đắn | |
| Universal Networking Language | art-253 | seriously(icl>how,equ>earnestly) |
| English | eng-000 | decent |
| English | eng-000 | decently |
| English | eng-000 | decorous |
| English | eng-000 | earnest |
| English | eng-000 | matronal |
| English | eng-000 | matronlike |
| English | eng-000 | matronly |
| English | eng-000 | respectable |
| English | eng-000 | responsible |
| English | eng-000 | serious |
| English | eng-000 | serious-minded |
| English | eng-000 | seriously |
| English | eng-000 | steady |
| français | fra-000 | convenable |
| français | fra-000 | convenablement |
| français | fra-000 | correct |
| français | fra-000 | correctement |
| français | fra-000 | dépouillé |
| français | fra-000 | exact |
| français | fra-000 | honnête |
| français | fra-000 | honnêtement |
| français | fra-000 | proprement |
| français | fra-000 | régulier |
| français | fra-000 | sage |
| français | fra-000 | sérieusement |
| français | fra-000 | sérieux |
| italiano | ita-000 | di proposito |
| italiano | ita-000 | serio |
| bokmål | nob-000 | anstendig |
| bokmål | nob-000 | herre |
| bokmål | nob-000 | ordentlig |
| bokmål | nob-000 | passende |
| bokmål | nob-000 | pen |
| bokmål | nob-000 | seriøs |
| bokmål | nob-000 | skikkelig |
| bokmål | nob-000 | sømmelig |
| bokmål | nob-000 | veloppdragen |
| русский | rus-000 | аккуратно |
| русский | rus-000 | аккуратность |
| русский | rus-000 | аккуратный |
| русский | rus-000 | всерьез |
| русский | rus-000 | добропорядочный |
| русский | rus-000 | корректно |
| русский | rus-000 | корректность |
| русский | rus-000 | корректный |
| русский | rus-000 | обстоятельный |
| русский | rus-000 | основательный |
| русский | rus-000 | подтянутость |
| русский | rus-000 | подтянутый |
| русский | rus-000 | порядочно |
| русский | rus-000 | порядочность |
| русский | rus-000 | порядочный |
| русский | rus-000 | приличный |
| русский | rus-000 | серьезно |
| русский | rus-000 | серьезность |
| русский | rus-000 | солидный |
| русский | rus-000 | степенный |
| русский | rus-000 | строго |
| русский | rus-000 | строгость |
| русский | rus-000 | толком |
| tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | chính chuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | chính chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | chính trực |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh tề |
| tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
| tiếng Việt | vie-000 | có giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | có trách nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | có uy tín |
| tiếng Việt | vie-000 | căn cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | gia giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
| tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
| tiếng Việt | vie-000 | lương thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ phép |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trang |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm túc |
| tiếng Việt | vie-000 | người phong nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
| tiếng Việt | vie-000 | nề nếp |
| tiếng Việt | vie-000 | phải phép |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
| tiếng Việt | vie-000 | trung thực |
| tiếng Việt | vie-000 | tươm tất |
| tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | tề chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tử tế |
| tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đoan chính |
| tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | đĩnh đạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
| tiếng Việt | vie-000 | đường hoàng |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | teruk |
