tiếng Việt | vie-000 |
tề chỉnh |
English | eng-000 | decent |
English | eng-000 | decently |
English | eng-000 | seemly |
français | fra-000 | correct |
italiano | ita-000 | decente |
bokmål | nob-000 | passende |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 齊整 |