PanLinx

tiếng Việtvie-000
rõ rệt
Universal Networking Languageart-253obvious(icl>adj,ant>unobvious)
Universal Networking Languageart-253obviously(icl>how,com>obvious)
Englisheng-000clear
Englisheng-000decided
Englisheng-000distinct
Englisheng-000distinctly
Englisheng-000evident
Englisheng-000fairly
Englisheng-000marked
Englisheng-000obvious
Englisheng-000obviously
Englisheng-000plain
Englisheng-000pronounced
Englisheng-000remarkable
Englisheng-000sharp
Englisheng-000sharp-cut
Englisheng-000specifically
Englisheng-000strong
Englisheng-000transparent
Englisheng-000unequivocal
Englisheng-000visible
Englisheng-000visibly
françaisfra-000manifeste
françaisfra-000manifestement
françaisfra-000net
françaisfra-000parlant
françaisfra-000prononcé
françaisfra-000sensible
françaisfra-000sensiblement
françaisfra-000trancher
françaisfra-000tranché
françaisfra-000visible
françaisfra-000visiblement
françaisfra-000évidemment
françaisfra-000évident
italianoita-000chiaro
italianoita-000deciso
italianoita-000evidente
italianoita-000indubbio
italianoita-000inequivocabile
italianoita-000manifesto
italianoita-000marcato
italianoita-000pacifico
italianoita-000palese
italianoita-000univoco
italianoita-000visibile
bokmålnob-000innlysende
bokmålnob-000ullen
русскийrus-000видимый
русскийrus-000внятный
русскийrus-000воочию
русскийrus-000выпукло
русскийrus-000выпуклый
русскийrus-000живо
русскийrus-000живость
русскийrus-000заведомо
русскийrus-000заведомый
русскийrus-000заметный
русскийrus-000зримый
русскийrus-000красноречивый
русскийrus-000определенный
русскийrus-000осязаемый
русскийrus-000осязательный
русскийrus-000отчетливый
русскийrus-000очевидно
русскийrus-000очевидность
русскийrus-000очевидный
русскийrus-000ощутимый
русскийrus-000ощутительно
русскийrus-000рельефно
русскийrus-000чеканный
русскийrus-000четкий
русскийrus-000четкость
русскийrus-000чувствительный
русскийrus-000явно
русскийrus-000явный
русскийrus-000явственный
русскийrus-000яркий
русскийrus-000ярко
русскийrus-000яркость
русскийrus-000ясно
tiếng Việtvie-000chính xác
tiếng Việtvie-000chói lọi
tiếng Việtvie-000chắc chắn
tiếng Việtvie-000cảm thấy được
tiếng Việtvie-000cụ thể
tiếng Việtvie-000dễ nhận thấy
tiếng Việtvie-000dễ thấy
tiếng Việtvie-000dễ xem
tiếng Việtvie-000dứt khoát
tiếng Việtvie-000hiển nhiên
tiếng Việtvie-000hùng hồn
tiếng Việtvie-000không cãi được
tiếng Việtvie-000không mập mờ
tiếng Việtvie-000không rõ ràng
tiếng Việtvie-000minh bạch
tiếng Việtvie-000mạch lạc
tiếng Việtvie-000mạnh mẽ
tiếng Việtvie-000nhiều hình ảnh
tiếng Việtvie-000nhất định
tiếng Việtvie-000nhận thấy được
tiếng Việtvie-000nổi bật
tiếng Việtvie-000nổi hẳn lên
tiếng Việtvie-000nổi rõ
tiếng Việtvie-000phân minh
tiếng Việtvie-000rành mạch
tiếng Việtvie-000rành rành
tiếng Việtvie-000rành rọt
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000rõ nét
tiếng Việtvie-000rõ ràng
tiếng Việtvie-000rõ rành rành
tiếng Việtvie-000rõ ráng
tiếng Việtvie-000sáng
tiếng Việtvie-000sâu sắc
tiếng Việtvie-000sắc nét
tiếng Việtvie-000sờ mó được
tiếng Việtvie-000sờ được
tiếng Việtvie-000thấy rõ
tiếng Việtvie-000thấy được
tiếng Việtvie-000trực quan
tiếng Việtvie-000xán lạnm sâu sắc
tiếng Việtvie-000đanh thép
tiếng Việtvie-000đáng kể
tiếng Việtvie-000đầy ý nghĩa
tiếng Việtvie-000đậm nét
Bahasa Malaysiazsm-000nyata
Bahasa Malaysiazsm-000terang


PanLex

PanLex-PanLinx