tiếng Việt | vie-000 |
tính dứt khoát |
English | eng-000 | decidedness |
English | eng-000 | decisiveness |
English | eng-000 | explicitness |
English | eng-000 | peremptoriness |
français | fra-000 | franchise |
tiếng Việt | vie-000 | tính kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ ràng |