| tiếng Việt | vie-000 |
| phù du | |
| English | eng-000 | deciduous |
| English | eng-000 | ephemera |
| English | eng-000 | ephemeral |
| English | eng-000 | ephemerous |
| English | eng-000 | evanescent |
| English | eng-000 | fleeting |
| English | eng-000 | fugacious |
| English | eng-000 | fugitive |
| English | eng-000 | ramble |
| English | eng-000 | stroll |
| français | fra-000 | manne des pêcheurs |
| français | fra-000 | passager |
| français | fra-000 | éphémère |
| italiano | ita-000 | effimero |
| italiano | ita-000 | fugace |
| italiano | ita-000 | fuggevole |
| русский | rus-000 | поденка |
| русский | rus-000 | эфемерный |
| tiếng Việt | vie-000 | chóng phai mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | chóng qua |
| tiếng Việt | vie-000 | chóng tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | chốc lát |
| tiếng Việt | vie-000 | không bền |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắn hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắn ngủi |
| tiếng Việt | vie-000 | sớm chết |
| tiếng Việt | vie-000 | sớm nở tối tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thiêu thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
| tiếng Việt | vie-000 | tạm thời |
| 𡨸儒 | vie-001 | 浮游 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 蜉蝣 |
