tiếng Việt | vie-000 |
thập phân |
English | eng-000 | converter |
English | eng-000 | decade |
English | eng-000 | decimal |
English | eng-000 | denary |
français | fra-000 | décimal |
français | fra-000 | décimale |
italiano | ita-000 | decimale |
русский | rus-000 | десятичный |
tiếng Việt | vie-000 | hệ mười |
tiếng Việt | vie-000 | thập niên |