tiếng Việt | vie-000 |
sự giải |
English | eng-000 | crop dusting |
English | eng-000 | decipher |
English | eng-000 | deciphering |
English | eng-000 | decipherment |
English | eng-000 | resolution |
English | eng-000 | working-out |
français | fra-000 | dégagement |
français | fra-000 | levée |
français | fra-000 | résolution |
français | fra-000 | solution |
tiếng Việt | vie-000 | cách giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo ra |