tiếng Việt | vie-000 |
sự trang điểm |
English | eng-000 | decking |
English | eng-000 | embellishment |
English | eng-000 | titivation |
English | eng-000 | toilet |
français | fra-000 | toilette |
italiano | ita-000 | ornato |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngắm vuốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang trí |