PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngâm
U+art-254541F
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003jìn
Hànyǔcmn-003yín
Hànyǔcmn-003yǐn
Deutschdeu-000baden
Englisheng-000bathe
Englisheng-000declaim
Englisheng-000dip
Englisheng-000drench
Englisheng-000hum
Englisheng-000immerse
Englisheng-000intonate
Englisheng-000intone
Englisheng-000macerate
Englisheng-000mash
Englisheng-000recite
Englisheng-000scan
Englisheng-000sing
Englisheng-000soak
Englisheng-000souse
Englisheng-000spout
Englisheng-000steep. to declaim
suomifin-000kylpeä
françaisfra-000confire
françaisfra-000confit
françaisfra-000dire
françaisfra-000débiter
françaisfra-000déclamer
françaisfra-000faire traîner
françaisfra-000immerger dans l’eau
françaisfra-000laisser macérer
françaisfra-000macérateur
françaisfra-000macérer
françaisfra-000rouir
françaisfra-000scander
françaisfra-000se baigner
galegoglg-000bañarse
italianoita-000candito
italianoita-000declamare
italianoita-000macerare
italianoita-000recitare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gin
Nihongojpn-001kin
Nihongojpn-001naku
Nihongojpn-001utau
ქართულიkat-000ბანაობა
한국어kor-000
Hangungmalkor-001um
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ngyim
Diné bizaadnav-000naabé
русскийrus-000вымачивать
русскийrus-000вымокать
русскийrus-000декламировать
русскийrus-000замачивать
русскийrus-000купать
русскийrus-000мариновать
русскийrus-000мокнуть
русскийrus-000моченый
русскийrus-000мочить
русскийrus-000намочить
русскийrus-000настаивать
русскийrus-000настаиваться
русскийrus-000окунать
русскийrus-000погружать
русскийrus-000размачивать
русскийrus-000читать
españolspa-000bañar
Türkçetur-000yunmak
Türkçetur-000yıkanmak
Türkçetur-000çimmek
tiếng Việtvie-000bình
tiếng Việtvie-000bị nhấn chìm
tiếng Việtvie-000bỏ xó
tiếng Việtvie-000ca
tiếng Việtvie-000chấm
tiếng Việtvie-000dìm
tiếng Việtvie-000dìm ... xuống
tiếng Việtvie-000dìm xuống
tiếng Việtvie-000dầm
tiếng Việtvie-000gim ... xuống
tiếng Việtvie-000giầm
tiếng Việtvie-000hãm
tiếng Việtvie-000làm ... ướt dề
tiếng Việtvie-000làm ướt
tiếng Việtvie-000ngâm lâu
tiếng Việtvie-000ngâm nga
tiếng Việtvie-000ngâm tôm
tiếng Việtvie-000nhúng
tiếng Việtvie-000nhúng ... xuống
tiếng Việtvie-000nhúng ướt
tiếng Việtvie-000nhận
tiếng Việtvie-000nhận chìm
tiếng Việtvie-000om
tiếng Việtvie-000pha
tiếng Việtvie-000pha chế
tiếng Việtvie-000ra nước cốt
tiếng Việtvie-000rảy
tiếng Việtvie-000sắc
tiếng Việtvie-000tuyên độc
tiếng Việtvie-000tẩm
tiếng Việtvie-000tẩm ướt
tiếng Việtvie-000xướng
tiếng Việtvie-000đầm
tiếng Việtvie-000để lâu
tiếng Việtvie-000đọc
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jam4
gwong2dung1 wa2yue-003ngam4
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx