tiếng Việt | vie-000 |
hùng hồn |
English | eng-000 | declamatory |
English | eng-000 | eloquent |
English | eng-000 | forceful |
English | eng-000 | oratorical |
English | eng-000 | oratorically |
English | eng-000 | silver |
English | eng-000 | silver-tongued |
français | fra-000 | éloquemment |
français | fra-000 | éloquent |
italiano | ita-000 | eloquente |
русский | rus-000 | выпукло |
русский | rus-000 | выпуклый |
русский | rus-000 | доказательный |
русский | rus-000 | красноречивый |
tiếng Việt | vie-000 | có tài hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ý nghĩa |
𡨸儒 | vie-001 | 雄渾 |