| tiếng Việt | vie-000 |
| lời khai | |
| English | eng-000 | declaration |
| English | eng-000 | testimony |
| français | fra-000 | déclaration |
| français | fra-000 | déposition |
| bokmål | nob-000 | prov |
| русский | rus-000 | показание |
| tiếng Việt | vie-000 | khẩu cung |
| tiếng Việt | vie-000 | lới chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | lời cung khai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chứng nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thực |
| tiếng Việt | vie-000 | tờ khai |
