| tiếng Việt | vie-000 |
| trình bày | |
| English | eng-000 | declare |
| English | eng-000 | develop |
| English | eng-000 | echo |
| English | eng-000 | expose |
| English | eng-000 | frame |
| English | eng-000 | lay |
| English | eng-000 | perform |
| English | eng-000 | present |
| français | fra-000 | exposer |
| français | fra-000 | formuler |
| français | fra-000 | présenter |
| français | fra-000 | représenter |
| français | fra-000 | s’expliquer |
| français | fra-000 | tourner |
| français | fra-000 | tourné |
| français | fra-000 | traiter |
| français | fra-000 | énoncer |
| italiano | ita-000 | affacciare |
| italiano | ita-000 | dichiarare |
| italiano | ita-000 | enunciare |
| italiano | ita-000 | esporre |
| italiano | ita-000 | favorire |
| italiano | ita-000 | formulazione |
| italiano | ita-000 | indicato |
| italiano | ita-000 | mostrare |
| italiano | ita-000 | presentare |
| italiano | ita-000 | prospettare |
| italiano | ita-000 | trattare |
| bokmål | nob-000 | artikulere |
| bokmål | nob-000 | versjon |
| русский | rus-000 | выкладывать |
| русский | rus-000 | высказывать |
| русский | rus-000 | демонстрация |
| русский | rus-000 | демонстрировать |
| русский | rus-000 | доклад |
| русский | rus-000 | докладывать |
| русский | rus-000 | излагать |
| русский | rus-000 | изложение |
| русский | rus-000 | объяснение |
| русский | rus-000 | освещать |
| русский | rus-000 | освещение |
| русский | rus-000 | оформление |
| русский | rus-000 | оформлять |
| русский | rus-000 | показ |
| русский | rus-000 | преподносить |
| русский | rus-000 | формулировать |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
| tiếng Việt | vie-000 | biện bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | biện minh |
| tiếng Việt | vie-000 | bài trí |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn đến |
| tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | báo hết |
| tiếng Việt | vie-000 | bóng |
| tiếng Việt | vie-000 | bố cục |
| tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
| tiếng Việt | vie-000 | cho xem |
| tiếng Việt | vie-000 | chưng bày |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | cách diễn tả |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
| tiếng Việt | vie-000 | giãi tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
| tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | khai hết |
| tiếng Việt | vie-000 | luận bàn đến |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sáng tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | miêu tả |
| tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
| tiếng Việt | vie-000 | nói hết |
| tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nói rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
| tiếng Việt | vie-000 | phô bày |
| tiếng Việt | vie-000 | phối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sóng dội |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh minh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết minh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình |
| tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
| tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng dội/vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
| tiếng Việt | vie-000 | trinh báo |
| tiếng Việt | vie-000 | trình báo |
| tiếng Việt | vie-000 | trình diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
| tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu phản xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tường trình |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ bày |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | âm thanh nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | điều trần |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đề ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | đệ trình |
