tiếng Việt | vie-000 |
tàn dần |
English | eng-000 | decline |
English | eng-000 | fail |
français | fra-000 | se mourir |
italiano | ita-000 | declinare |
tiếng Việt | vie-000 | lặn |
tiếng Việt | vie-000 | mất dần |
tiếng Việt | vie-000 | mờ dần |
tiếng Việt | vie-000 | xế tà |
tiếng Việt | vie-000 | yếu dần |