tiếng Việt | vie-000 |
khước từ |
English | eng-000 | decline |
English | eng-000 | rebuff |
English | eng-000 | refuse |
English | eng-000 | repel |
English | eng-000 | waive |
français | fra-000 | abdiquer |
français | fra-000 | décliner |
français | fra-000 | refuser |
français | fra-000 | se récuser |
italiano | ita-000 | declinare |
italiano | ita-000 | rifiutare |
bokmål | nob-000 | avkall |
bokmål | nob-000 | avslag |
bokmål | nob-000 | forsmå |
bokmål | nob-000 | frasi |
bokmål | nob-000 | nekte |
bokmål | nob-000 | unnfallen |
русский | rus-000 | непринятие |
русский | rus-000 | несогласие |
русский | rus-000 | отвод |
русский | rus-000 | отказывать |
русский | rus-000 | отклонение |
русский | rus-000 | отклонять |
русский | rus-000 | отмахиваться |
русский | rus-000 | отнекиваться |
русский | rus-000 | поступаться |
русский | rus-000 | расставаться |
русский | rus-000 | слагать |
русский | rus-000 | устраняться |
tiếng Việt | vie-000 | bác |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chối |
tiếng Việt | vie-000 | chối từ |
tiếng Việt | vie-000 | cáo tị |
tiếng Việt | vie-000 | cự tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | gạt phăng |
tiếng Việt | vie-000 | gạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | hy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | không cho |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn làm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không thuận tình |
tiếng Việt | vie-000 | không thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ưng thuận |
tiếng Việt | vie-000 | lìa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | sự từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | thoái vị |
tiếng Việt | vie-000 | thối lui |
tiếng Việt | vie-000 | trút bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | từ chức |
tiếng Việt | vie-000 | từ khước |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguyện tước bỏ |
𡨸儒 | vie-001 | 卻辭 |