tiếng Việt | vie-000 |
hoàn tục |
English | eng-000 | deconsecrate |
English | eng-000 | give up the frock |
English | eng-000 | secularise |
English | eng-000 | secularize |
français | fra-000 | défroquer |
français | fra-000 | défroqué |
français | fra-000 | séculariser |
tiếng Việt | vie-000 | thế tục hoá |
tiếng Việt | vie-000 | trút áo cà sa |
tiếng Việt | vie-000 | trần tục hoá |
𡨸儒 | vie-001 | 還俗 |