tiếng Việt | vie-000 |
đồ trang hoàng |
Universal Networking Language | art-253 | ornament(icl>artifact>thing,equ>decoration) |
English | eng-000 | decoration |
English | eng-000 | ornament |
français | fra-000 | décor |
français | fra-000 | enjolivure |
français | fra-000 | ornement |
italiano | ita-000 | apparato |
italiano | ita-000 | ornamento |
italiano | ita-000 | soprammobile |
русский | rus-000 | орнамент |
español | spa-000 | decoración |
tiếng Việt | vie-000 | sự trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mỹ nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang trí |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perhiasan |