tiếng Việt | vie-000 |
cò mồi |
English | eng-000 | decoy |
English | eng-000 | decoy-duck |
English | eng-000 | nark |
English | eng-000 | shill |
English | eng-000 | stool-pigeon |
français | fra-000 | bachotteur |
français | fra-000 | compère |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cớm |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ thông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | mật thám |