tiếng Việt | vie-000 |
đánh bẫy |
English | eng-000 | decoy |
English | eng-000 | ensnare |
English | eng-000 | entrap |
English | eng-000 | gin |
English | eng-000 | net |
English | eng-000 | snare |
français | fra-000 | tendre un piège |
français | fra-000 | trapper |
tiếng Việt | vie-000 | bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | bủa lưới |
tiếng Việt | vie-000 | giăng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | giương bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | gài bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | nhử mồi |
tiếng Việt | vie-000 | thả lưới |
tiếng Việt | vie-000 | thả mồi |
tiếng Việt | vie-000 | đi săn |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bẫy |