| tiếng Việt | vie-000 |
| già yếu | |
| Universal Networking Language | art-253 | decrepit(icl>adj,equ>creaky) |
| English | eng-000 | decrepit |
| English | eng-000 | old and feeble |
| English | eng-000 | senescent |
| français | fra-000 | caduc |
| français | fra-000 | caduque |
| français | fra-000 | décrépit |
| italiano | ita-000 | decrepito |
| русский | rus-000 | ветхий |
| русский | rus-000 | древний |
| русский | rus-000 | дряхлость |
| русский | rus-000 | дряхлый |
| русский | rus-000 | изношенный |
| русский | rus-000 | одряхление |
| tiếng Việt | vie-000 | già cỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | già khọm |
| tiếng Việt | vie-000 | già khụ |
| tiếng Việt | vie-000 | già nua |
| tiếng Việt | vie-000 | hom hem |
| tiếng Việt | vie-000 | lão suy |
| tiếng Việt | vie-000 | lụ khụ |
| tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |
