tiếng Việt | vie-000 |
sự luận ra |
English | eng-000 | deduct |
English | eng-000 | deduction |
English | eng-000 | evolvement |
English | eng-000 | inference |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy diễn |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy ra |