| tiếng Việt | vie-000 |
| sự suy luận | |
| English | eng-000 | deduct |
| English | eng-000 | deduction |
| English | eng-000 | ratiocination |
| English | eng-000 | reason |
| English | eng-000 | syllogism |
| français | fra-000 | raisonnement |
| italiano | ita-000 | ragionamento |
| tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
| tiếng Việt | vie-000 | lập luận |
| tiếng Việt | vie-000 | phương pháp suy luận |
| tiếng Việt | vie-000 | suy lý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự luận ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy lý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy ra |
