| tiếng Việt | vie-000 |
| kỳ công | |
| Universal Networking Language | art-253 | exploit(icl>accomplishment>thing,equ>deed) |
| English | eng-000 | deed |
| English | eng-000 | exploit |
| English | eng-000 | feat |
| English | eng-000 | marvel |
| English | eng-000 | master-stroke |
| English | eng-000 | miracle |
| English | eng-000 | performance |
| English | eng-000 | wonder |
| English | eng-000 | wonderful |
| français | fra-000 | bijou |
| français | fra-000 | chef-d’oeuvre |
| français | fra-000 | exploit |
| français | fra-000 | merveille |
| français | fra-000 | miracle |
| français | fra-000 | prouesse |
| italiano | ita-000 | impresa |
| italiano | ita-000 | prodezza |
| русский | rus-000 | подвиг |
| español | spa-000 | logro |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến công |
| tiếng Việt | vie-000 | công trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ quan |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ tích |
| tiếng Việt | vie-000 | nước bài xuất sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tích chói lọi |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tích lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dám làm |
| tiếng Việt | vie-000 | vật kỳ diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | vật phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | vật tuyệt diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | vật xinh xắn |
| tiếng Việt | vie-000 | điều kỳ diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | điều kỳ lạ |
