tiếng Việt | vie-000 |
chiến công |
English | eng-000 | deed |
English | eng-000 | feat |
English | eng-000 | feat of arms |
français | fra-000 | exploit |
français | fra-000 | exploit militaire |
français | fra-000 | fait d’armes |
русский | rus-000 | подвиг |
tiếng Việt | vie-000 | công trạng |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ công |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ tích |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích lớn |
𡨸儒 | vie-001 | 戰功 |